Có 2 kết quả:
丝织品 sī zhī pǐn ㄙ ㄓ ㄆㄧㄣˇ • 絲織品 sī zhī pǐn ㄙ ㄓ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
item made from woven silk or rayon
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
item made from woven silk or rayon
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh